Hợp đồng đặt cọc là một dạng hợp đồng dân sự được sử dụng phổ biến trong giao dịch mua bán, nhằm đảm bảo cho việc thực hiện hợp đồng chính. Tuy nhiên, không phải hợp đồng đặt cọc nào cũng có hiệu lực pháp lý. Vậy, hợp đồng đặt cọc vô hiệu khi nào? Bài viết này hãy cùng VisioEdu tìm hiểu ngay nhé!
1. Hợp đồng đặt cọc là gì?
Đặt cọc là việc một bên (gọi là bên đặt cọc) giao cho bên kia (gọi là bên nhận đặt cọc) một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác (gọi chung là tài sản đặt cọc) trong một thời hạn để bảo đảm giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.
Như vậy, hợp đồng đặt cọc là bản hợp đồng được lập ra bằng nhiều hình thức khác nhau như: bằng lời nói, bằng văn bản đánh máy, viết tay hoặc hành vi cụ thể nào đó để đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ dân sự của các bên. Tuy nhiên, Theo quy định của Bộ luật dân sự, hợp đồng đặt cọc cần được lập bằng văn bản để đảm bảo tính pháp lý.
Theo đó, hợp đồng đặt cọc được xem là có hiệu lực khi đáp ứng các điều kiện sau:
– Chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự phù hợp với giao dịch dân sự được xác lập;
– Chủ thể tham gia giao dịch dân sự hoàn toàn tự nguyện;
– Mục đích và nội dung của giao dịch dân sự không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
2. Hợp đồng đặt cọc vô hiệu khi nào
Theo quy định thì hợp đồng đặt cọc sẽ bị vô hiệu nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
(1) Hợp đồng đặt cọc bị vô hiệu do vi phạm điều cấm của luật, trái đạo đức xã hội (quy định tại Điều 123 Bộ luật Dân sự 2015).
(2) Hợp đồng đặt cọc bị vô hiệu do giả tạo (quy định tại Điều 124 Bộ luật Dân sự 2015).
(3) Hợp đồng đặt cọc bị vô hiệu do người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự xác lập, thực hiện (quy định tại Điều 125 Bộ luật Dân sự 2015).
(4) Hợp đồng đặt cọc bị vô hiệu do bị nhầm lẫn (quy định tại Điều 126 Bộ luật Dân sự 2015).
(5) Hợp đồng đặt cọc bị vô hiệu do bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép (quy định tại Điều 127 Bộ luật Dân sự 2015).
(6) Hợp đồng đặt cọc bị vô hiệu do người xác lập không nhận thức và làm chủ được hành vi của mình (quy định tại Điều 128 Bộ luật Dân sự 2015).
(7) Hợp đồng đặt cọc bị vô hiệu do không tuân thủ quy định về hình thức (quy định tại Điều 129 Bộ luật Dân sự 2015).
(8) Hợp đồng đặt cọc bị vô hiệu do có đối tượng không thể thực hiện được (quy định tại Điều 408 Bộ luật Dân sự 2015).
3. Hậu quả pháp lý khi hợp đồng đặt cọc vô hiệu
Theo Điều 131 của Bộ luật Dân sự năm 2015, các giao dịch dân sự bị vô hiệu sẽ không phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên từ thời điểm giao dịch được thiết lập. Điều này có nghĩa là, nếu một hợp đồng đặt cọc bị xác định là vô hiệu, bên đặt cọc có quyền yêu cầu hoàn trả số tiền cọc đã đặt.
Trong trường hợp bên nhận đặt cọc đã cung cấp thông tin sai lệch về diện tích của phòng cho thuê, điều này có thể được xem xét là hành vi lừa dối. Theo quy định tại Điều 127 của Bộ luật Dân sự 2015, bạn có thể yêu cầu tòa án tuyên bố hợp đồng vô hiệu.
Sau khi tòa án tuyên bố hợp đồng vô hiệu, các bên có nghĩa vụ hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Trong trường hợp này, bên nhận đặt cọc sẽ phải hoàn trả lại số tiền đặt cọc đã nhận từ bạn. Điều này là cơ bản và công bằng theo quy định của pháp luật về việc khôi phục lại tình trạng ban đầu trước khi giao dịch được thiết lập.
Nếu bên nhận đặt cọc từ chối hoặc không thực hiện nghĩa vụ này, bạn có thể áp dụng quy định về việc bồi thường thiệt hại do hành vi vi phạm hợp đồng. Điều này có thể bao gồm việc yêu cầu bên đó trả lại số tiền cọc cũng như bồi thường các tổn thất khác mà bạn đã phải chịu do việc hợp đồng không được thực hiện đúng cách.
Tuy nhiên, để thực hiện quyền này, bạn cần tuân thủ các quy trình pháp lý và chứng minh rằng bên nhận đặt cọc đã lừa dối hoặc vi phạm các điều khoản của hợp đồng một cách rõ ràng. Điều này thường đòi hỏi sự hỗ trợ từ phía luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ một cách công bằng và hiệu quả nhất có thể trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Trên đây là giải đáp chi tiết vấn đề: Hợp đồng đặt cọc vô hiệu khi nào? Nếu còn thắc mắc, bạn hãy tham khảo ngay khóa học: Pháp luật hợp đồng hoặc liên hệ: 0973.55.1661 để được hỗ trợ, giải đáp chi tiết.
Đăng ký ngay TẠI ĐÂY để nhận ưu đãi lên đến 20%.